Có 2 kết quả:
血债血偿 xuè zhài xuè cháng ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄔㄤˊ • 血債血償 xuè zhài xuè cháng ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄔㄤˊ
xuè zhài xuè cháng ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) A debt of blood must be paid in blood.
(2) Blood calls for blood.
(2) Blood calls for blood.
Bình luận 0
xuè zhài xuè cháng ㄒㄩㄝˋ ㄓㄞˋ ㄒㄩㄝˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) A debt of blood must be paid in blood.
(2) Blood calls for blood.
(2) Blood calls for blood.
Bình luận 0